Từ điển Thiều Chửu
愊 - phức
① Chí thành thực, dốc một chí. Khổn phức vô hoa 悃愊無華 thực thà không phù hoa.

Từ điển Trần Văn Chánh
愊 - phức
(văn) ① Thành thực, thật thà; ② Sầu muộn, phiền muộn, buồn phiền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
愊 - phức
Lòng thành — Rất thành thật.


愊怛 - phức đát || 愊憶 - phức ức ||